TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einrenken

nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xép .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn khớp xương bị trật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được dàn xếp ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einrenken

einrenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt hat ihm die Schulter wieder eingerenkt

bác sĩ đã nắn lại khớp xương vai cho hẩn.

er hat die Sache wieder eingerenkt

ông ấy đã dàn xếp công việc ổn thỏa.

zum Glück hat sich alles wieder eingerenkt

rát may là mọi việc đã được dàn xếp ổn thỏa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einrenken /(sw. V.; hat)/

nắn khớp xương bị trật;

der Arzt hat ihm die Schulter wieder eingerenkt : bác sĩ đã nắn lại khớp xương vai cho hẩn.

einrenken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thu xếp công việc; dàn xếp;

er hat die Sache wieder eingerenkt : ông ấy đã dàn xếp công việc ổn thỏa.

einrenken /(sw. V.; hat)/

được thu xếp; được dàn xếp ổn thỏa;

zum Glück hat sich alles wieder eingerenkt : rát may là mọi việc đã được dàn xếp ổn thỏa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einrenken /vt/

1. nắn (sai khđp xương); 2. thu xép (công việc).