Việt
thu xếp công việc
dàn xếp
Đức
einrenken
er hat die Sache wieder eingerenkt
ông ấy đã dàn xếp công việc ổn thỏa.
einrenken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) thu xếp công việc; dàn xếp;
ông ấy đã dàn xếp công việc ổn thỏa. : er hat die Sache wieder eingerenkt