Việt
nắn khớp xương bị trật
Đức
einrenken
der Arzt hat ihm die Schulter wieder eingerenkt
bác sĩ đã nắn lại khớp xương vai cho hẩn.
einrenken /(sw. V.; hat)/
nắn khớp xương bị trật;
bác sĩ đã nắn lại khớp xương vai cho hẩn. : der Arzt hat ihm die Schulter wieder eingerenkt