begeben /(st. V.; hat)/
ra đi;
lên đường;
đi đến một nơi nào (irgendwohin gehen);
sich ins Hotel begeben : đi đến khách sạn-, sich zu Bett begeben: đi ngủ sich in ärztliche Behandlung begeben : đi trị bệnh.
begeben /(st. V.; hat)/
bắt đầu;
khởi sự làm việc gì;
sich daran begeben, etw. zu tun : bắt tay vào làm việc gì sich an die Arbeit begeben : bắt đầu làm việc.
begeben /(st. V.; hat)/
từ chối;
khước từ;
từ bỏ;
sich jedes politischen Einflusses begeben : từ bỗ mọi ảnh hưỗng chính trị.
begeben /(st. V.; hat)/
xảy ra;
xảy đến (geschehen, ereignen);
dann begab sich etw. Erstaunliches : sau đó thỉ một chuyện bất ngờ đã xảy ra.
begeben /(st. V.; hat)/
(Bankw ) phát hành;
đưa vào lưu hành (ausgeben, in Umlauf setzen);