Việt
ra đi
lên đường
đi đến một nơi nào
Đức
begeben
sich ins Hotel begeben
đi đến khách sạn-, sich zu Bett begeben: đi ngủ
sich in ärztliche Behandlung begeben
đi trị bệnh.
begeben /(st. V.; hat)/
ra đi; lên đường; đi đến một nơi nào (irgendwohin gehen);
đi đến khách sạn-, sich zu Bett begeben: đi ngủ : sich ins Hotel begeben đi trị bệnh. : sich in ärztliche Behandlung begeben