TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiết khấu kỳ phiếu

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiết khấu kỳ phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiết khấu hồi phiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển kỳ phiêu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chiết khấu kỳ phiếu

begeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich zu Bett begeben

đi ngủ;

sich zur Rúhebegeben

đi ngủ;

sich in den Ruhestand begeben

về hưu, về vuòn; 2. (G) (cổ) từ chối, chối từ; [bị] mất (quyền, chức vụ...); II

einen Wechsel begeben

1. chiết khấu kỳ phiếu, chiết khấu hồi phiéu; 2. chuyển kỳ phiêu (hôi phiếu).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begeben /I sich ~/

I sich 1. ra đi, lên đưỏng, đi, xuất hành; sich zu Bett begeben đi ngủ; sich zur Rúhebegeben đi ngủ; sich in den Ruhestand begeben về hưu, về vuòn; 2. (G) (cổ) từ chối, chối từ; [bị] mất (quyền, chức vụ...); II vipfxäy ra, diễn ra, tién hành; III vi bán, nhượng, để, xuất bản, ấn hành, phát hành, cho lưu hành, phát ra; einen Wechsel begeben 1. chiết khấu kỳ phiếu, chiết khấu hồi phiéu; 2. chuyển kỳ phiêu (hôi phiếu).