begeben /I sich ~/
I sich 1. ra đi, lên đưỏng, đi, xuất hành; sich zu Bett begeben đi ngủ; sich zur Rúhebegeben đi ngủ; sich in den Ruhestand begeben về hưu, về vuòn; 2. (G) (cổ) từ chối, chối từ; [bị] mất (quyền, chức vụ...); II vipfxäy ra, diễn ra, tién hành; III vi bán, nhượng, để, xuất bản, ấn hành, phát hành, cho lưu hành, phát ra; einen Wechsel begeben 1. chiết khấu kỳ phiếu, chiết khấu hồi phiéu; 2. chuyển kỳ phiêu (hôi phiếu).