Việt
bắt đầu
khởi sự làm việc gì
Đức
begeben
sich daran begeben, etw. zu tun
bắt tay vào làm việc gì
sich an die Arbeit begeben
bắt đầu làm việc.
begeben /(st. V.; hat)/
bắt đầu; khởi sự làm việc gì;
bắt tay vào làm việc gì : sich daran begeben, etw. zu tun bắt đầu làm việc. : sich an die Arbeit begeben