TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widerfah

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

widerfah

widerfah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. widerfährt jmdm.

điều gì xảy đến với ai

ihm ist [ein] Unrecht widerfahren

một điều bất công xảy ra với ai

jmdm. widerfährt ein schweres Leid

một điều bất hạnh xảy đến với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerfah /ren (st. V.; ist) (geh.)/

xảy ra; xảy đến;

etw. widerfährt jmdm. : điều gì xảy đến với ai ihm ist [ein] Unrecht widerfahren : một điều bất công xảy ra với ai jmdm. widerfährt ein schweres Leid : một điều bất hạnh xảy đến với ai.