Việt
xảy ra
xảy đến
Đức
widerfah
etw. widerfährt jmdm.
điều gì xảy đến với ai
ihm ist [ein] Unrecht widerfahren
một điều bất công xảy ra với ai
jmdm. widerfährt ein schweres Leid
một điều bất hạnh xảy đến với ai.
widerfah /ren (st. V.; ist) (geh.)/
xảy ra; xảy đến;
etw. widerfährt jmdm. : điều gì xảy đến với ai ihm ist [ein] Unrecht widerfahren : một điều bất công xảy ra với ai jmdm. widerfährt ein schweres Leid : một điều bất hạnh xảy đến với ai.