Việt
dõi theo
đi theo sau. Tiếp theo
xảy đến
Đi theo
theo đuổi
theo tiếp
theo dõi
hiểu kịp
theo sau
bị dẫn
Anh
follow
Đức
Folgen
mitlaufen
mitlaufen /vi/CT_MÁY/
[EN] follow
[VI] dõi theo, bị dẫn
Đi theo, theo đuổi, theo tiếp, theo dõi, hiểu kịp
folgen
follow /toán & tin/
Follow
[DE] Folgen
[EN] Follow
[VI] đi theo sau. Tiếp theo, xảy đến
v. to come or go after; to accept the rule or power of; to obey