TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị dẫn

bị dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị động.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

dõi theo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bị dẫn

 driven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driven a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

follow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị dẫn

mitlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich verhindert das Rückschlagventil eine Abgasrückführung.

Thêm vào đó, van một chiều ngăn cản khí thải bị dẫn ngược lại vào ống dẫn khí nạp.

Das Hebelverhältnis r2 /r1 entspricht dem Verhältnis der Zähnezahlen z2 des getriebenen Zahnrades zum treibenden Zahnrad z1 bzw. dem Verhältnis der treibenden Drehzahl n1 zur getriebenen Drehzahl n2.

Tỷ số cánh tay đòn r2/r1 tương ứng với tỷ số của số răng z2 của bánh răng bị dẫn trên số răng z1 của bánh răng dẫn động, hoặc tỷ số tốc độ quay bánh dẫn động n1 trên tốc độ quay bánh bị dẫn n2.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Signallinie auf das Stellgerät mit dem Stellantrieb.

đường tín hiệu đến thiết bị dẫn động với các cơ cấu dẫn động.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gewindespindel mit Handrad oder Stellantrieb vorhanden

Trục xoay có ren với bánh xe vặn tay hoặc thiết bị dẫn động

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abtrieb

Bị động (Bị dẫn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mitlaufen /vi/CT_MÁY/

[EN] follow

[VI] dõi theo, bị dẫn

Từ điển ô tô Anh-Việt

driven a

Bị dẫn, bị động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driven /ô tô/

bị dẫn