TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dõi theo

dõi theo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dõi theo

follow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 follow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dõi theo

verfolgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sätze bleiben unvollendet, Verlöbnisse werden Tage vor der Hochzeit beendet, und auf den Gassen und Straßen schauen sich die Leute um und spähen hinter sich, wer ihnen wohl zusehen mag.

Những câu văn viết dở. Người ta từ hôn vài ngày trước lễ cưới. Trên đường phố họ quay nhìn tứ phía, xem có ai đang dõi theo mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And on the avenues and streets, people turn their heads and peer behind their backs, to see who might be watching.

Trên đường phố họ quay nhìn tứ phía, xem có ai đang dõi theo mình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mitlaufen /vi/CT_MÁY/

[EN] follow

[VI] dõi theo, bị dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 follow

dõi theo

follow /toán & tin/

dõi theo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dõi theo

verfolgen vt; dõi theo tông tích verfolgen vt, dem Stamm nachforschen