Việt
dõi theo
bị dẫn
Anh
follow
Đức
verfolgen
mitlaufen
Sätze bleiben unvollendet, Verlöbnisse werden Tage vor der Hochzeit beendet, und auf den Gassen und Straßen schauen sich die Leute um und spähen hinter sich, wer ihnen wohl zusehen mag.
Những câu văn viết dở. Người ta từ hôn vài ngày trước lễ cưới. Trên đường phố họ quay nhìn tứ phía, xem có ai đang dõi theo mình.
And on the avenues and streets, people turn their heads and peer behind their backs, to see who might be watching.
Trên đường phố họ quay nhìn tứ phía, xem có ai đang dõi theo mình.
mitlaufen /vi/CT_MÁY/
[EN] follow
[VI] dõi theo, bị dẫn
follow /toán & tin/
verfolgen vt; dõi theo tông tích verfolgen vt, dem Stamm nachforschen