Việt
bết
Đức
leimen
aufkleben
zusammenkleben
zusammenkleistem
beschmutzen
besundeln
beflecken
beschmieren
- tt. 1. Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày: Giày bết bùn 2. Bận bịu nhiều công việc: Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm.
(an)leimen vt, aufkleben vt, zusammenkleben vt, zusammenkleistem vt, beschmutzen vt, besundeln vt, beflecken vt, beschmieren vt; tay bết máu beflecken die Hand mit Blut