TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bết

bết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

bết

leimen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufkleben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenkleben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenkleistem

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschmutzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besundeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beflecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschmieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

bết

- tt. 1. Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày: Giày bết bùn 2. Bận bịu nhiều công việc: Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bết

(an)leimen vt, aufkleben vt, zusammenkleben vt, zusammenkleistem vt, beschmutzen vt, besundeln vt, beflecken vt, beschmieren vt; tay bết máu beflecken die Hand mit Blut