Việt
sự đính kết
làm dính kết
dán dính lại
Anh
agglutination
agglutinate
sticking
sticking together
Đức
Zusammenkleben
Verklebung
Pháp
adhérence de vitres
collage
Verklebung,Zusammenkleben /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Verklebung; Zusammenkleben
[EN] sticking; sticking together
[FR] adhérence de vitres; collage
zusammenkleben /(sw. V.; hat)/
dán dính lại;
Zusammenkleben /nt/CN_HOÁ/
[EN] agglutination
[VI] sự đính kết
zusammenkleben /vt/CN_HOÁ, CNSX/
[EN] agglutinate
[VI] làm dính kết