Việt
dính kết
làm dính kết
làm dính
dán lại
gắn lại bằng chất dính
dính lại
thành chất dính
Anh
agglutinate
agglutination
Đức
verbinden
zusammenkleben
zusammenklumpen
agglutinate, agglutination
verbinden /vt/CNSX/
[EN] agglutinate
[VI] dính kết
zusammenkleben /vt/CN_HOÁ, CNSX/
[VI] làm dính kết
zusammenklumpen /vt/CN_HOÁ, CNSX/
[ə'glu:tineit]
o dính kết
o làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính
o dính lại, thành chất dính