TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agglutinate

dính kết

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm dính kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm dính

 
Tự điển Dầu Khí

dán lại

 
Tự điển Dầu Khí

gắn lại bằng chất dính

 
Tự điển Dầu Khí

dính lại

 
Tự điển Dầu Khí

thành chất dính

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

agglutinate

agglutinate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglutination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

agglutinate

verbinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenkleben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenklumpen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agglutinate, agglutination

làm dính kết

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbinden /vt/CNSX/

[EN] agglutinate

[VI] dính kết

zusammenkleben /vt/CN_HOÁ, CNSX/

[EN] agglutinate

[VI] làm dính kết

zusammenklumpen /vt/CN_HOÁ, CNSX/

[EN] agglutinate

[VI] làm dính kết

Tự điển Dầu Khí

agglutinate

[ə'glu:tineit]

  • tính từ

    o   dính kết

  • ngoại động từ

    o   làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính

  • nội động từ

    o   dính lại, thành chất dính