TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm dính

làm dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm dính

verkleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Blut verklebte Haare

tóc dính bết vỉ máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkleben /(sw. V.)/

(hat) làm dính; dán dính;

tóc dính bết vỉ máu. : von Blut verklebte Haare