agglutination /toán & tin/
sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin
agglutination
sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin
agglutination /y học/
sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin
agglutination /xây dựng/
sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin
agglutination /xây dựng/
tác dụng dính kết
adhesion, agglutination
sự dính kết
agglutinate, agglutination
làm dính kết
adhesion, agglutination, bond
sự dính kết
adhesive bonding, agglutination, attaching, bond, glueing
sự dán