TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschmutzen

làm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ô danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi nhọ danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beschmutzen

smudge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beschmutzen

beschmutzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dir das Hemd beschmutzt

mày đã làm bẩn chiếc áo sơ-mi rồi.

jmds. Namen beschmutzen

xúc phạm đến danh dự của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschmutzen /(sw. V.; hat)/

làm bẩn; bôi bẩn (schmutzig machen);

du hast dir das Hemd beschmutzt : mày đã làm bẩn chiếc áo sơ-mi rồi.

beschmutzen /(sw. V.; hat)/

làm ô danh; xúc phạm; bôi nhọ danh dự (entehren);

jmds. Namen beschmutzen : xúc phạm đến danh dự của ai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beschmutzen

smudge