beschmutzen /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
bôi bẩn (schmutzig machen);
du hast dir das Hemd beschmutzt : mày đã làm bẩn chiếc áo sơ-mi rồi.
beschmutzen /(sw. V.; hat)/
làm ô danh;
xúc phạm;
bôi nhọ danh dự (entehren);
jmds. Namen beschmutzen : xúc phạm đến danh dự của ai.