Việt
dán
dán khắp
dính đầy
bám đầy
dính khắp
bết.
dán lên
dán dính
Đức
bekleben
eine Wand mit Plakaten bekleben
dán áp phích quảng cáo lèn một bức tường.
bekleben /(sw. V.; hat)/
dán; dán lên; dán dính [mit + Dat : với/bằng ];
eine Wand mit Plakaten bekleben : dán áp phích quảng cáo lèn một bức tường.
bekleben /vt/
dán, dán khắp, dính đầy, bám đầy, dính khắp, bết.