TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bekleben

dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dán lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bekleben

bekleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Wand mit Plakaten bekleben

dán áp phích quảng cáo lèn một bức tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekleben /(sw. V.; hat)/

dán; dán lên; dán dính [mit + Dat : với/bằng ];

eine Wand mit Plakaten bekleben : dán áp phích quảng cáo lèn một bức tường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bekleben /vt/

dán, dán khắp, dính đầy, bám đầy, dính khắp, bết.