Việt
dán
cán mỏng
dát mỏng
Anh
pasted
laminated
bonded
Đức
geklebt
gefügt
verbunden
Zudem kann PC problemlos spanend bearbeitet, durch Lösungsmittelklebstoffe geklebt und durch Heizelementschweißen verschweißt werden.
Ngoài ra, PC có thể gia công cắt gọt dễ dàng, có thể dán được bằng chất dán hòa tan trong dung môi và hàn dính lại với nhau bằng phương pháp hàn với phần tử gia nhiệt (bộ nung).
geklebt,gefügt,verbunden
geklebt, gefügt, verbunden
geklebt /adj/IN/
[EN] pasted (được)
[VI] (được) dán
geklebt /adj/ĐIỆN/
[EN] laminated (được)
[VI] (được) cán mỏng, dát mỏng