TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geklebt

dán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dát mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

geklebt

pasted

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laminated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bonded

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

geklebt

geklebt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gefügt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

verbunden

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zudem kann PC problemlos spanend bearbeitet, durch Lösungsmittelklebstoffe geklebt und durch Heizelementschweißen verschweißt werden.

Ngoài ra, PC có thể gia công cắt gọt dễ dàng, có thể dán được bằng chất dán hòa tan trong dung môi và hàn dính lại với nhau bằng phương pháp hàn với phần tử gia nhiệt (bộ nung).

Lexikon xây dựng Anh-Đức

geklebt,gefügt,verbunden

bonded

geklebt, gefügt, verbunden

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geklebt /adj/IN/

[EN] pasted (được)

[VI] (được) dán

geklebt /adj/ĐIỆN/

[EN] laminated (được)

[VI] (được) cán mỏng, dát mỏng