Việt
ghép
gắn
Khu vực tổng hợp
vùng kết hợp
Anh
bonded
jointed zone?
Đức
geklebt
gefügt
verbunden
Verbund-
gebunden
Verbundbereiche.
[VI] Khu vực tổng hợp, vùng kết hợp
[EN] bonded, jointed zone?
Verbund- /pref/DHV_TRỤ/
[EN] bonded
[VI] (được) ghép
gebunden /adj/SỨ_TT/
[EN] bonded (được)
[VI] (được) gắn
geklebt, gefügt, verbunden