TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng kết hợp

vùng kết hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Khu vực tổng hợp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

vùng kết hợp

 co-ordination area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bonded

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

jointed zone?

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

vùng kết hợp

Verbundbereiche.

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verbundbereiche.

[VI] Khu vực tổng hợp, vùng kết hợp

[EN] bonded, jointed zone?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 co-ordination area

vùng kết hợp