TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gefügt

bonded

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

gefügt

geklebt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gefügt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

verbunden

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außen- und Innenteil können dann mit Spiel ohne Presskräfte gefügt werden.

Sau đó bộ phận trong và ngoài có thể lắp ráp với độ hở không cần lực nén.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bauteile werden formschlüssig gefügt.

Chi tiết được ghép nối qua hình dạng.

Beim Reibschweißen können in bestimmten Grenzen auch unterschiedliche Kunststoffe gefügt werden.

Đối với hàn ma sát thì trong một giới hạn nhất định, có thể hàn các chất dẻo khác loại với nhau.

Kunststoffprofile werden mit speziellen Stumpfschweißmaschinen nach der Richtlinie DVS 2207 gefügt.

Các profin bằng chất dẻo được kết nối với nhau nhờ các máy hàn nối đầu đặc biệt theo quy định DVS 2207 (DVS = Deutscher Verband für Schweißen und verwandte Verfahren e.V., Hiệp hội Đức về hàn và các phương pháp tương tự).

Kunststoffrohre mit unterschiedlichen Abmessungen können mit dem Heizelementschweißen stoffschlüssig gefügt werden (Bild 5).

Các ống nhựa dẻo với kích cỡ khác nhau đều có thể được ghép nối vật liệu bằng kỹ thuật hàn với phầ'n tử nung (Hình 5).

Lexikon xây dựng Anh-Đức

geklebt,gefügt,verbunden

bonded

geklebt, gefügt, verbunden