TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ankleben

đóng băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm đông lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ankleben

freeze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sticking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sticking mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stuck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ankleben

ankleben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anpicken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kleben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ankleben

collage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gegebenfalls ist die Zugabe von Stearinsäure eine weitere Möglichkeit dieses Ankleben zu vermeiden.

Có thể sử dụng acid stearic để tránh hiện tượng bám dính.

Ein direkter Kontakt zwischen Heizung und Halbzeug kann zu einem Ankleben und zu Markierungen auf der Halbzeugoberfläche führen.

Sự tiếp xúc trực tiếp giữa bộ nung và bán thành phẩm có thể khiến chúng dính Bộ nung bức xạ dẫn hướng vào nhau và để lại dấu vết trên trên bề mặt của bán thành phẩm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ankleben,Anpicken,Kleben /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ankleben; Anpicken; Kleben

[EN] sticking; sticking mark; stuck

[FR] collage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ankleben /vt/CNSX/

[EN] freeze

[VI] đóng băng, làm đông lạnh