TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anpicken

mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhám dá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ thức ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán chặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anpicken

sticking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sticking mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stuck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anpicken

anpicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ankleben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kleben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anpicken

collage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Elstern picken die Maiskolben an

những con chim ác là mổ vào những trái bắp. 2

das Blatt pickt an

tờ giấy bị dính chặt.

er hat den Henkel wiederangepickt

ông ấy đã dán cái quai lại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ankleben,Anpicken,Kleben /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ankleben; Anpicken; Kleben

[EN] sticking; sticking mark; stuck

[FR] collage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpicken /(sw. V.; hat)/

(chim, thú) mổ thức ăn;

die Elstern picken die Maiskolben an : những con chim ác là mổ vào những trái bắp. 2

anpicken /(sw. V.) (österr.)/

(ist) dính chặt; bám chặt (festsitzen);

das Blatt pickt an : tờ giấy bị dính chặt.

anpicken /(sw. V.) (österr.)/

(hat) dán chặt vào (festkleben);

er hat den Henkel wiederangepickt : ông ấy đã dán cái quai lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anpicken /vt (kĩ thuật)/

mài, nhám dá.