Việt
đóng băng
làm đông lạnh
Anh
freeze
sticking
sticking mark
stuck
Đức
ankleben
Anpicken
Kleben
Pháp
collage
Ankleben,Anpicken,Kleben /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Ankleben; Anpicken; Kleben
[EN] sticking; sticking mark; stuck
[FR] collage
ankleben /vt/CNSX/
[EN] freeze
[VI] đóng băng, làm đông lạnh