TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sticking mark

dấu bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sticking mark

sticking mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sticking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stuck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sticking mark

Haftmarkierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ankleben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anpicken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kleben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sticking mark

collage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sticking,sticking mark,stuck /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ankleben; Anpicken; Kleben

[EN] sticking; sticking mark; stuck

[FR] collage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haftmarkierung /f/SỨ_TT/

[EN] sticking mark

[VI] dấu dính, dấu bám dính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sticking mark

dấu bám dính

sticking mark

dấu dính