TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stuck

bị kẹt

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

stuck

stuck

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sticking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sticking mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glass inside

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stuck ware

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stuck

Ankleben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anpicken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kleben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angepicktes Glas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verklebtes Glas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stuck

collage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

article collé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each person who gets stuck in time gets stuck alone.

Ai mắc kẹt trong dòng chảy thời gian thì sẽ mắc kẹt trong cô đơn.

Portions of towns become stuck in some moment in history and do not get out.

Có những khu phố dính liền với một thời điểm lịch sử, khong thoát ra được nữa.

So, too, individual people become stuck in some point of their lives and do not get free.

Cũng có đổi ba người dừng lại ở một móc trong đời và không lìa bỏ được.

The tragedy of this world is that no one is happy, whether stuck in a time of pain or of joy.

Thảm kịch của thế giới này là không ai hạnh phúc, bất kẻ người ấy có rơi vào khoảnh khắc khổ đau hay sung sướng.

They yearn to capture a single minute at the breakfast table drinking tea, or a moment when a grandchild is stuck getting out of her costume, or an afternoon when the winter sun reflects off the snow and floods the music room with light.

Họ khao khát níu lại được một phút trong lúc ngồi ở bàn ăn sáng uống trà, níu được cái khoảnh khắc đứa cháu vướng tay vướng chân khi cởi áo tắm, níu được buổi chiều khi tuyết hắt ngược ánh mặt trời lại khiến phòng chơi nhạc sáng lòa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sticking,sticking mark,stuck /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ankleben; Anpicken; Kleben

[EN] sticking; sticking mark; stuck

[FR] collage

glass inside,stuck,stuck ware /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] angepicktes Glas; verklebtes Glas

[EN] glass inside; stuck; stuck ware

[FR] article collé

Tự điển Dầu Khí

stuck

[stʌk]

o   bị kẹt (ống khoan)

§   stuck pipe : ống bị kẹt

§   stuck pipe log : log ống khoan kẹt

§   stuck point : điểm kẹt

§   stuck rods : cần bị kẹt

§   stuck-point indicator tool : dụng cụ chỉ điểm kẹt