anpicken /(sw. V.; hat)/
(chim, thú) mổ thức ăn;
die Elstern picken die Maiskolben an : những con chim ác là mổ vào những trái bắp. 2
anpicken /(sw. V.) (österr.)/
(ist) dính chặt;
bám chặt (festsitzen);
das Blatt pickt an : tờ giấy bị dính chặt.
anpicken /(sw. V.) (österr.)/
(hat) dán chặt vào (festkleben);
er hat den Henkel wiederangepickt : ông ấy đã dán cái quai lại.