Việt
dán chặt vào
Đức
anpicken
er hat den Henkel wiederangepickt
ông ấy đã dán cái quai lại.
anpicken /(sw. V.) (österr.)/
(hat) dán chặt vào (festkleben);
ông ấy đã dán cái quai lại. : er hat den Henkel wiederangepickt