Việt
gắn
sự dán keo
sự dính keo
dán.
dán
Anh
sizing
Đức
Anleimen
anleimen /(sw. V.; hat)/
gắn; dán [an + Akk od Dat: vào ];
anleimen /vt/
gắn, dán.
Anleimen /nt/B_BÌ/
[EN] sizing
[VI] sự dán keo, sự dính keo