anleimen /vt/
gắn, dán.
ausbinden /vt (in)/
gắn, buộc,
kleben /I vt/
dán, gắn, niêm; II vã (an D) dính, gắn liền, bám, ám, ám ảnh, quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, ám qủe; j-m éine (Ohrfeige) kleben tát.
konstringieren /vt (hóa)/
liên kểt, gắn, nổi, dính.
kopulativ /(kopulativ) a/
(kopulativ) để] nối, gắn, ghép, liên kết; (văn phạm) [thuộc về] két hợp.
pappig /a/
dính, keo, quánh, gắn, nhót.
aptieren /vt (kĩ thuật)/
gá, lắp, ứng dụng, sử dụng, dùng, gắn, kháp.
leimen /vt/
1. dán, gắn; 2. nói dói, lừa dối, lừa bịp, phụ bạc.
anmachen /vt/
1. lắp, dóng, gắn, găm, dính; 2. nêm, tra thêm, cho thêm; 3.
Anbringung /f =, -en/
1. [sự] lắp, gắn, đính, kẹp; 2. [sự] phân phối, tiêu thụ, bán; 3. [sự] đặt, xếp đặt.
zäh /a/
1. cúng, rắn, thô; ein zäh es Leben haben có cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein zäh es Gedächtnis trí nhđ tốt; zäh e Ausdauer [tính, sự] chịu đựng, kiên định, kiên nhẫn, nhẫn nại.
einfassen /vt/
1. lồng khung, lắp [vào], lông [vào], gắn [vào], khảm [vào]; đóng khung, viền quanh, viền, cạp; 2. (in) lên khuôn, vào khuôn; 3. (quân sự) vu hồi, bao vây, đánh bọc hậu; 4. rót., vào thùng, đổ... vào thùng.
Zäheit /f =/
1. [sự, độ] cứng; 2. (kĩ thuật) [độ, sự] quánh, nhót, dính, keo, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. [sự, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cưòng, cương quyết, quyết liệt, bất khuát, dẻo dai.
anbringen /vt/
1. dem lại, mang lại; dưa dến, dẫn đến; 2. lắp, đóng, gắn (vào), ghép, đính, kẹp vào; 3. kéo căng, xỏ (giày...); 4.phân phôi, bán, tiốu thụ; 5. đặt, để, xếp; 6. đưa đơn, đệ đơn, đầu đơn, đâm đơn; 7. gây ra (thương tích), làm (bị thương); 8. báo, thông báo, thông tin, loan tin, loan báo.