Việt
liên kểt
gắn
nổi
dính.
thắt lại
siết lại
làm co khít lại
Đức
konstringieren
konstringieren /(sw, V.; hat) (Med.)/
thắt lại; siết lại; làm co khít lại;
konstringieren /vt (hóa)/
liên kểt, gắn, nổi, dính.