ziitragen /1 vt/
1. dem lại, mang lại, dưa lại; 2. truyền đạt, chuyển dạt, báo lại, tin lại, truyền, chuyển; nhắn, nhắn nhe, bắn tin;
anbringen /vt/
1. dem lại, mang lại; dưa dến, dẫn đến; 2. lắp, đóng, gắn (vào), ghép, đính, kẹp vào; 3. kéo căng, xỏ (giày...); 4.phân phôi, bán, tiốu thụ; 5. đặt, để, xếp; 6. đưa đơn, đệ đơn, đầu đơn, đâm đơn; 7. gây ra (thương tích), làm (bị thương); 8. báo, thông báo, thông tin, loan tin, loan báo.