Việt
dưa lại
dem lại
mang lại
truyền đạt
chuyển dạt
báo lại
tin lại
truyền
chuyển
Đức
wieder Vorbeigehen
wieder vorbeifahren
wieder fliegen
ziitragen
ziitragen /1 vt/
1. dem lại, mang lại, dưa lại; 2. truyền đạt, chuyển dạt, báo lại, tin lại, truyền, chuyển; nhắn, nhắn nhe, bắn tin;
wieder Vorbeigehen vi, wieder vorbeifahren vi, wieder fliegen vi