Việt
dem lại
mang lại
dưa lại
truyền đạt
chuyển dạt
báo lại
tin lại
truyền
chuyển
Đức
ziitragen
ziitragen /1 vt/
1. dem lại, mang lại, dưa lại; 2. truyền đạt, chuyển dạt, báo lại, tin lại, truyền, chuyển; nhắn, nhắn nhe, bắn tin;