TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rivalisieren

cạnh tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ganh đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rivalisieren

rivalisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er rivalisierte mit seinem Bruder um den ersten Platz

nó cạnh tranh với em trai giành vị trí đứng đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rivalisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

cạnh tranh; tranh đua; ganh đua; tranh tài; tranh sức;

er rivalisierte mit seinem Bruder um den ersten Platz : nó cạnh tranh với em trai giành vị trí đứng đầu.