Việt
cạnh tranh
tranh đua
ganh đua
tranh tài
tranh sức
Đức
rivalisieren
er rivalisierte mit seinem Bruder um den ersten Platz
nó cạnh tranh với em trai giành vị trí đứng đầu.
rivalisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
cạnh tranh; tranh đua; ganh đua; tranh tài; tranh sức;
er rivalisierte mit seinem Bruder um den ersten Platz : nó cạnh tranh với em trai giành vị trí đứng đầu.