Việt
thi đua
tranh đua
thi tài
thi đấu
thảo luận
h dược vi
thi
đua
đọ
đấu
tranh luận.
tranh luận
tranh cãi
Đức
Wettstreiten
wettstreiten /(st. V.; chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu)/
thi đua; tranh đua; thi tài; thi đấu;
thảo luận; tranh luận; tranh cãi;
Wettstreiten /(tác/
1. thi, đua, đọ, đấu, thi đua, tranh đua, thi tài, thi đấu; 2. thảo luận, tranh luận.