TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự do

sự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kích thước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phép đo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

3ự định lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự do

gaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gauging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measurement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

measuring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

metering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự do

Messen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ursache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Veranlassung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Motiv

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

measurement

sự do (lường); kích thước

measuring

sự do, phép đo

metering

3ự định lượng, sự do

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sự do

Ursache f, Grund m, Veranlassung f, Motiv n.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Messen /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] gaging (Mỹ), gauging (Anh)

[VI] sự do