Motiv /[mo'ti:f], das; -s, -e/
(bildungsspr ) lý do;
nguyên nhân;
nguyên do;
động cơ;
nguyên cớ (của một hành động);
das Motiv dieser Tat war Eifersucht : nguyền cớ của hành động này là ghen tuông.
Motiv /[mo'ti:f], das; -s, -e/
(Musik) âm điệu;
nhạc điệu;
làn điệu;
khúc điệu;
Motiv /[mo'ti:f], das; -s, -e/
đề tài;
mô típ;
chủ đề;