TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

motif

design

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pattern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

motif

Motiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

motif

motif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motif /TECH/

[DE] Motiv

[EN] design; pattern

[FR] motif

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

motif

motif [motif] n. m. 1. Lý do, nguyên nhân, nguyên do. Les motifs d’un refus: Lý do từ chối. Se tourmenter sans motif: Băn khoăn vô có. > LUẬT Motifs d’un jugement: Căn cứ của bản ấn. 2. Chủ đề của bức tranh, mẫu hình, mô típ, kiểu vẽ. Travailler sur le motif: Vẽ theo chủ dề. 3. Hình vẽ, trang trí lặp đi lặp lại, mô típ. Motifs décoratifs d’une tenture murale: Mô típ trang trí của bức truóng phủ tưòng. Motif d’architecture: Mô típ kiến trúc. NHẠC Nhạc đề, nhạc tố.