Weise III /f =, -n/
âm điệu, nhạc điệu, làn điệu; giai điệu, điệu, khúc điệu.
Intonation /í =, -en/
1. ngữ điệu; 2. (nhạc) âm điệu, âm chuẩn.
Tonfall /m -(e/
1. ngữ điệu, 2. (nhạc) âm điệu, kết.
Melodie /í =, -dien/
í =, âm điệu, giai điệu, nhạc điệu, làn điệu, điệu; der Melodie (G) điệu.
Suigweise /f =, -n/
1. kiểu hát, lối hát; 2. âm điệu, nhạc điệu, làn cfiệu, giai điệu, điệu;
Motiv /n -s, -ế/
1. lí do, nguyên nhân, nguyên do, động cơ, có, nguyên có, duyên có, duyên do; 2. đề tài, mô típ; 3. (nhạc) âm điệu, nhạc điệu, làn điệu, khúc điệu.
Melodik /f =, -en/
âm diệu học, giai điệu học, âm điệu, giai điệu, nhạc điệu.