Việt
âm điệu
giọng điệu
điệu tính
Anh
tonality
Đức
Tonalität
Tonalität /[tonali'te:t], die; - (Musik)/
giọng điệu; điệu tính;
Tonalität /f/KT_GHI/
[EN] tonality
[VI] âm điệu