Việt
ngữ điệu
âm điệu
âm chuẩn.
sự ngâm nga
sự bắt giọng
âm chuẩn
Anh
intonation
Đức
Intonation
Intonation /[mtona'tsiom], die; -, -en/
(Musik) sự ngâm nga; sự bắt giọng;
(Musik) âm điệu; âm chuẩn;
(Sprachw ) ngữ điệu;
Intonation /í =, -en/
1. ngữ điệu; 2. (nhạc) âm điệu, âm chuẩn.
Intonation /f/ÂM/
[EN] intonation
[VI] ngữ điệu, âm điệu