TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tone

sắc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm tổ hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ãm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dominant ~ sắc chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sắc chủ yếu image ~ sắc của ảnh minddle ~ sắc trung bình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh điệu độ trầm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bổng của giọng nói trong một âm tiết.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

âm điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tiếng điện thoại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Màu nhẹ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tác dụng chung của màu sắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Tông màu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vl. âm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
 combination tone

âm tổ hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tone

tone

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

combination sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

muscle :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
 combination tone

 combination sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combination tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complex tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tone

Ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Klang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Laut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbtonart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Muskel in Form bringen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

tone

tonalité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ton

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

muscle:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world where time is a quality, events are recorded by the color of the sky, the tone of the boatman’s call on the Aare, the feeling of happiness or fear when a person comes into a room.

Trong một thế giới mà trong đó thời gian là chất thì người ta ghi nhớ sự kiện bằng cách nhớ đến màu sắc bầu trởi, đến thanh âm tiếng gọi của người thủy thủ trên sông Aare, đến cảm giác sung sướng hay sợ hãi khi bước vào một căn phòng.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Tone,muscle :

[EN] Tone, muscle :

[FR] Ton, muscle:

[DE] Muskel in Form bringen :

[VI] căng tự nhiên của sợi cơ bắp lúc nghỉ, giúp giữ.tư thế, mở mắt ra. Că ng nhiều một cách bất thường sẽ đưa đến tình trạng căng.cứng cơ, gây khó khăn trong sự vận động ; căng kém đi.(hypotonia) làm cơ thể mềm nhão.

Từ điển toán học Anh-Việt

tone

vl. âm, tông

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Klang

tone

Ton

tone

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tone

Màu nhẹ, tác dụng chung của màu sắc

tone

Tông màu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tone

Tiếng điện thoại

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

tone

sắc thái màu Biến thái về sắc độ của một màu. Ví dụ một sắc đỏ trong bông hoa màu tím...

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tone /SCIENCE/

[DE] Farbtonart

[EN] tone

[FR] tonalité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tone

âm điệu

tone

âm sắc

tone

âm thanh

tone

âm tổ hợp

tone

sắc độ

 combination sound, combination tone, complex tone, tone

âm tổ hợp

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tone

thanh điệu độ trầm, bổng của giọng nói trong một âm tiết.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tone

sắc, độ dominant ~ sắc chính, sắc chủ yếu image ~ sắc của ảnh minddle ~ sắc trung bình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ton /m/IN, FOTO/

[EN] tone

[VI] tông

Ton /m/V_THÔNG/

[EN] tone

[VI] tông, âm

Laut /m/ÂM/

[EN] tone

[VI] âm, tông

Ton /m/ÂM/

[EN] sound, tone

[VI] âm thanh, tông

Klang /m/ÂM, KT_GHI/

[EN] combination sound, tone

[VI] âm tổ hợp, tông

Tự điển Dầu Khí

tone

[toun]

o   sắc

Một trong những màu từ đen đến trắng trên hình ảnh viễn thám.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tone

tông; âm Đối với màu trong kỹ xảo đã hợa, sắc độ riêng của một màu, còn gọi là sắc thái hoặc giá tri của màu, còn gọi là sẩc thái hoặc giá ưị của màu. Trong đồ họa máy tính, những thuật ngữ đồng nghĩa là độ sáng và độ chói. Đối với audio, âm là âm thanh hoặc tín hiệu có tần số riêng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tone

ãm