ton
ton [tõ] n. m. I. 1. Giọng, giọng nói. Ton aigu, grave: Giọng cao, giọng trầm. Ton perçant, sourd: Giọng the thé, giọng dục. 2. Cách nói, giọng điệu. Đồng accent. Prendre un ton assuré: Giọng diệu tu tin. 3. Phong cách, phong thái. Đồng maniéré, style. Le ton épique: Phong cách anh hùng ca. 4. Bộ tịch, cử chỉ, thái độ. Donner le ton: Ra mẫu mục, dinh mẫu mục. De bon ton: LỊeh sụ. II. 1. NHẠC Âm, giọng. Donner le ton: Bắt giọng. Sortir du ton: Lạc giọng. 2. NHẠC Cung, điệu. Ton principal et modulation: Điệu chính và sụ biến diệu. 3. NGÔN Thanh, thanh điệu. > Langue à tons: Ngôn ngũ có thanh diệu. Màu, sắc. To/I neutre: Màu trung tính. Ton chaud: Màu nóng. > Ton sur ton: Các sắc dộ khác nhau của cùng một màu. tonal, ale, als [tonal] adj. 1. [Thuộc] giọng, giọng điệu. 2. Dùng giọng điệu. Musique tonale: Nhạc dùng giọng diêu. Trái atonal.