Việt
âm tổ hợp
âm thanh tổ hợp
tông
Anh
combination sound
tone
Đức
zusammengesetzter Schall
Klang
zusammengesetzter Schall /m/ÂM/
[EN] combination sound
[VI] âm thanh tổ hợp
Klang /m/ÂM, KT_GHI/
[EN] combination sound, tone
[VI] âm tổ hợp, tông