TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tông

tông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm tổ hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vl. âm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

toàn bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tông

tone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

combination sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 steel plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ancestors

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

religious sect

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

model or example

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

overall

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tông

Ton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Familie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geschlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stoßen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Betonstähle

Thép bê-tông

Betonstahl

Thép bê-tông

Verwendung in Stahlbeton

Ứng dụng cho thép bê-tông

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Untergrund z. B. Beton oder Estrich

Nền: bê tông hoặc bê tông nhẹ

Styropor Beton Bauteile

Các chi tiết bằng bê tông Styropor

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overall

toàn bộ; tông, chung

Từ điển toán học Anh-Việt

tone

vl. âm, tông

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tông,tôn

ancestors, religious sect, model or example

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steel plate /xây dựng/

tông

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tông

1) Familie f; Geschlecht n;

2) (ngb) stoßen.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ton /m/IN, FOTO/

[EN] tone

[VI] tông

Ton /m/V_THÔNG/

[EN] tone

[VI] tông, âm

Laut /m/ÂM/

[EN] tone

[VI] âm, tông

Ton /m/ÂM/

[EN] sound, tone

[VI] âm thanh, tông

Klang /m/ÂM, KT_GHI/

[EN] combination sound, tone

[VI] âm tổ hợp, tông