TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

model or example

tông

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tôn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

model or example

ancestors

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

religious sect

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

model or example

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tông,tôn

ancestors, religious sect, model or example