laut 1 /1 a/
1. vang, ngân vang, âm vang, kêu vang, ầm ầm; ồn ào; 2.: laut 1 werden phổ biến, truyền bá, loan truyền; etw. laut 1 werden lassen thông báo về, loan báo về; Stimmen werden laut 1 giọng vang lên; II adv [một cách] to, vang; - sprechen nói to.
Laut /m -(e)s, -e/
âm, âm thanh, thanh âm, tiếng; Laut gében (về chó) sủa.